THÔNG TIN CHI TIẾT
Tính năng
Thiết kế nhỏ gọn
Kích thước 600 mm x 600 mm phù hợp với đặc tính thiết kế với kiến trúc trần.
Vận hành êm ái
Độ ồn thấp
Lưu lượng gió phù hợp
Luồng gió thổi rộng: từ 0° đến 60°
Nhiều kiểu thổi gió
2, 3, và 4 hướng thổi sẵn có, có thể lắp đặt ở góc phòn
Thông số kỹ thuật
Tên Model | FXZQ20MVE | FXZQ25MVE | FXZQ32MVE | FXZQ40MVE | FXZQ50MVE | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | |
Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.073 | 0.076 | 0.089 | 0.115 | |
Sưởi ấm | kW | 0.064 | 0.068 | 0.080 | 0.107 | ||
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 30/25 | 32/26 | 36/28 | 41/33 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 286 x 575 x 575 |
Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa.
- Độ ồn:
Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.